EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conferred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conferred
confer /kən'fə:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phong, ban
to confer a title on somebody
→ phong tước cho ai
nội động từ
(+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý
to confer with somebody
→ bàn bạc với ai, hỏi ý kiến ai
← Xem thêm từ conferrals
Xem thêm từ conferree →
Các câu ví dụ:
1. "The BTA
conferred
to Vietnamese exports to the U.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về confer /kən'fə:/
Từ vựng liên quan
c
co
con
confer
er
err
erred
on
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…