EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conferrals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conferrals
conferral
Phát âm
Ý nghĩa
xem confer
← Xem thêm từ conferral
Xem thêm từ conferred →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confer
conferral
er
err
on
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…