ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confection


confection /kən'fekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự pha chế
  quả đóng hộp; mứt; kẹo
  áo quần may sẵn (của phụ nữ)

ngoại động từ


  làm, chế, pha chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…