EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confabulatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confabulatory
confabulatory
Phát âm
Ý nghĩa
xem confabulate
← Xem thêm từ confabulator
Xem thêm từ confection →
Từ vựng liên quan
ab
at
c
co
con
confab
confabulator
fa
fab
la
lat
on
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…