EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conditional halt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conditional halt
conditional halt
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dừng tùy điều kiện
← Xem thêm từ conditional expression
Xem thêm từ conditional implication →
Từ vựng liên quan
alt
c
co
con
condition
conditional
ha
halt
ion
it
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…