EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conditional branch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conditional branch
conditional branch
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nhánh rẽ tùy điều kiện
← Xem thêm từ conditional box
Xem thêm từ conditional branching →
Từ vựng liên quan
an
br
bra
bran
branch
c
ch
co
con
condition
conditional
ion
it
on
ra
ran
ranch
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…