EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conditional box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conditional box
conditional box
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hộp tùy điều kiện
← Xem thêm từ conditional assembly
Xem thêm từ conditional branch →
Từ vựng liên quan
bo
box
c
co
con
condition
conditional
ion
it
on
ox
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…