EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concurrent processing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concurrent processing
concurrent processing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) xử lý đồng thời
← Xem thêm từ concurrent process
Xem thêm từ concurrently →
Từ vựng liên quan
c
ce
cess
co
con
concur
concurrent
cur
current
en
ent
in
nt
oc
on
pr
pro
Process
process
processing
re
ren
Rent
rent
roc
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…