ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concurrent operation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concurrent operation


concurrent operation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) vận hành đồng thời; phép toán đồng thời

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…