ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concubinary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concubinary


concubinary /kɔn'kju:binəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở làm lẽ, ở làm nàng hầu
  lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu
  (thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…