EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concubinary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concubinary
concubinary /kɔn'kju:binəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở làm lẽ, ở làm nàng hầu
lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu
(thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con)
← Xem thêm từ concubinage
Xem thêm từ concubine →
Từ vựng liên quan
bi
bin
binary
c
co
con
cub
in
nar
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…