EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concretionary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concretionary
concretionary /kən'kri:ʃənəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kết thành khối
← Xem thêm từ concretion
Xem thêm từ concretions →
Từ vựng liên quan
c
co
con
concretion
ion
nar
on
re
ret
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…