ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concretions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concretions


concretion /kən'kri:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc
  khối kết
  (y học) thể kết
  (địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…