ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concourses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concourses


concourse /'kɔɳkɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám đông tụ tập
  sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba, ngã tư (đường)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…