ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concomitant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concomitant


concomitant /kən'kɔmitənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời
concomitant circumstances → những trường hợp cùng xảy ra một lúc
  (y học) đồng phát

danh từ


  sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi
sleeplessness is often a concomitant of anxiety → sự khó ngủ thường đi đôi với lo âu

@concomitant
  (Tech) kèm theo; trùng nhau, đồng hành

@concomitant
  kềm theo, đồng hành, trùng nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…