EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concomitances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concomitances
concomitance /kən'kɔmitəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
@concomitance
sự kềm theo, sự đồng hành, sự trùng nhau
← Xem thêm từ concomitance
Xem thêm từ concomitant →
Từ vựng liên quan
an
ance
c
ce
co
com
con
concomitance
it
ita
mi
nco
om
omit
on
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…