ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concomitances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concomitances


concomitance /kən'kɔmitəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau

@concomitance
  sự kềm theo, sự đồng hành, sự trùng nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…