EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concoction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concoction
concoction /kɔn'kɔkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế
sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra
← Xem thêm từ concocting
Xem thêm từ concoctions →
Từ vựng liên quan
c
co
con
concoct
ion
nco
oc
oct
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…