ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concoction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concoction


concoction /kɔn'kɔkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế
  sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…