ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concocting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concocting


concoct /kən'kɔkt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  pha, chế
to concoct a medicine → pha thuốc
to concoct a new dish → chế biến một món ăn mới
  (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt
to concoct a story → bịa chuyện, đặt chuyện
to concoct a plot → bày mưu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…