ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concernment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concernment


concernment /kən'sə:nmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc
  tầm quan trọng
a matter of vital concernment → vấn đề có tầm quan trọng lớn, vấn đề sinh tử
  lợi lộc; phần
  sự lo lắng, sự lo âu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…