EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concernedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concernedly
concernedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bâng khuâng, ái ngại
← Xem thêm từ concerned
Xem thêm từ concerning →
Từ vựng liên quan
c
ce
cern
co
con
concern
concerned
er
erne
on
once
oncer
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…