EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conceptualist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conceptualist
conceptualist /kən'septjuəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) người theo thuyết khái niệm
← Xem thêm từ conceptualism
Xem thêm từ conceptualistic →
Từ vựng liên quan
c
ce
cep
co
con
concept
conceptual
ep
is
li
list
on
once
pt
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…