EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conceder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conceder
conceder
Phát âm
Ý nghĩa
xem concede
← Xem thêm từ concededly
Xem thêm từ concedes →
Từ vựng liên quan
c
ce
cede
co
con
concede
er
on
once
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…