ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concede

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concede


concede /kən'si:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhận, thừa nhận
to concede a point in an argument → thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận
  cho, nhường cho
to concede a privilege → cho một đặc quyền
  (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…