EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concatenated file
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concatenated file
concatenated file
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tập dữ kiện nối chuỗi
← Xem thêm từ concatenated data set
Xem thêm từ concatenates →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
catena
catenate
co
con
concatenate
concatenated
en
file
on
ted
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…