EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comradily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comradily
comradily
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bạn bè, thân hữu
← Xem thêm từ comradeship
Xem thêm từ comsat →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
c
co
com
mr
om
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…