ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comradeship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comradeship


comradeship /'kɔmridʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình bạn, tình đồng chí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…