EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
computernik
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
computernik
computernik
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) người say mê máy điện toán; chuyên gia máy điện toán [TQ]
← Xem thêm từ computermatic
Xem thêm từ computerphobia →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compute
computer
er
mp
ni
om
put
rn
tern
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…