ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ composing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng composing


composing /kəm'pouziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sáng tác
  (ngành in) sự sắp chữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…