EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compos mentis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compos mentis
compos mentis
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từgốc La tinh
tỉnh táo, tỉnh trí
← Xem thêm từ comports
Xem thêm từ composant →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compo
en
ent
is
me
men
mp
nt
om
os
po
POs
pos
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…