ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compos mentis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compos mentis


compos mentis

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từgốc La tinh
  tỉnh táo, tỉnh trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…