EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complexification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complexification
complexification
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) sự phức hoá
c. of Lie algebra phức hoá của đại số Li
← Xem thêm từ complexes
Xem thêm từ complexion →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cation
co
com
comp
complex
ex
ic
if
ion
mp
om
on
pl
ti
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…