ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ complexification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng complexification


complexification

Phát âm


Ý nghĩa

  (đại số) sự phức hoá
  c. of Lie algebra phức hoá của đại số Li

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…