EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
completive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
completive
completive /kəm'pli:tiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để bổ sung, để bổ khuyết
← Xem thêm từ completions
Xem thêm từ complex →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
let
mp
om
pl
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…