completion /kəm'pli:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoàn thành, sự làm xong
near completion → sự gần xong
sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
@completion
sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng
c. of space sự bổ sung một không gian
analytic c. sự mở rộng giải tích