ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ completions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng completions


completion /kəm'pli:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoàn thành, sự làm xong
near completion → sự gần xong
  sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ

@completion
  sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng
  c. of space sự bổ sung một không gian
  analytic c. sự mở rộng giải tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…