ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compiling program

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compiling program


compiling program

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) chương trình biên dịch = compiler

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…