EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compiling program
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compiling program
compiling program
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chương trình biên dịch = compiler
← Xem thêm từ compiling
Xem thêm từ compiling routine →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
co
com
comp
compiling
gram
in
li
ling
mp
om
pi
piling
pr
pro
prog
program
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…