EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compiler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compiler
compiler /kəm'pailə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người biên soạn, người sưu tập tài liệu
@compiler
(Tech) chương trình biên dịch; bộ biên dịch
@compiler
biên soạn
← Xem thêm từ compiled language
Xem thêm từ compiler language →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compile
er
mp
om
pi
pile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…