ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compiled language

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compiled language


compiled language

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) ngôn ngữ biên dịch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…