ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ competences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng competences


competence /'kɔmpitəns/ (competency) /'kɔmpitənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  năng lực, khả năng
to have no competence for a task → không có đủ khả năng làm việc gì
  tiền thu nhập đủ để sống sung túc
to have no more than a competence → cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc
  (pháp lý) thẩm quyền
this does not fall within the competence of the cow! → việc này không thuộc thẩm quyền của toà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…