EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compensates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compensates
compensate /'kɔmpenseit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
bù, đền bù, bồi thường
to compensate someone for something
→ đền bù (bồi thường) cho ai về cái gì
(kỹ thuật) bù
@compensate
bù, bồi thường, bổ chính
← Xem thêm từ compensated semiconductor
Xem thêm từ compensating →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
com
comp
compensate
en
ens
ensa
mp
om
pe
pen
pens
sa
sat
sate
sates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…