EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compeer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compeer
compeer /kɔm'piə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngang hàng, người bằng vai
bạn
← Xem thêm từ compatriots
Xem thêm từ compeers →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
er
mp
om
pe
pee
peer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…