ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compatriotism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compatriotism


compatriotism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lòng yêu nước, lòng ái quốc
  chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa ái quốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…