EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compatriotism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compatriotism
compatriotism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lòng yêu nước, lòng ái quốc
chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa ái quốc
← Xem thêm từ compatriotic
Xem thêm từ compatriots →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
comp
compatriot
is
ism
mp
om
ot
pa
pat
patriot
patriotism
ri
riot
ti
tis
tri
trio
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…