ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compatriotic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compatriotic


compatriotic /kəm,pætri'ɔtik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…