ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compararison

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compararison


compararison

Phát âm


Ý nghĩa

  sự so sánh
  group c. so sánh nhóm
  paired c. so sánh theo cặp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…