EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compandor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compandor
compandor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ ép giãn
← Xem thêm từ companding
Xem thêm từ companies →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
co
com
comp
do
dor
mp
om
or
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…