EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
communication jammer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
communication jammer
communication jammer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy phá rối truyền thông
← Xem thêm từ communication interface
Xem thêm từ communication line →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
c
cat
cation
co
com
communication
er
ic
ion
jam
jammer
me
mu
ni
om
on
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…