EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jammer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jammer
jammer /'dʤæmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(raddiô) đài làm nhiễu âm
← Xem thêm từ jammed
Xem thêm từ jammers →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
j
jam
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…