EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Communards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Communards
communard /'kɔmjumɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chiến sĩ công xã Pa ri
← Xem thêm từ communard
Xem thêm từ commune →
Từ vựng liên quan
c
co
com
communard
mu
nar
nard
nards
om
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…