EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
common sense
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
common sense
common sense
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thường thức, thông thường
← Xem thêm từ common-room
Xem thêm từ Common stock →
Từ vựng liên quan
c
co
com
common
en
ens
mo
mon
om
on
se
sen
sense
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…