EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
common-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
common-room
common-room /'kɔmənrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng họp của giáo sư (đại học Ôc phớt) ((cũng) senior common room)
phòng họp của học sinh (đại học Ôc phớt) ((cũng) junior common room)
← Xem thêm từ common room
Xem thêm từ common sense →
Từ vựng liên quan
c
co
com
common
mo
mon
om
on
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…