ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Common facility co-operative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Common facility co-operative


Common facility co-operative

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các hợp tác xã có thiết bị chung.
+ Một biện pháp chính sách được xây dựng nhằm tạo điều kiện cho việc tăng cường công nghệ tiên tiến bằng cách thành lập các hợp tác xã sử dụng những trang thiết bị chung hay các công xưởng sản xuất chung để nâng cao năng suất của thợ thủ công lành nghề địa phương và ngành công nghiệp. Xem ALTERNATIVE TECHNOLOGY.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…