EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
common area
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
common area
common area
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) khu vực chung
← Xem thêm từ Common Agricultural Policy
Xem thêm từ common base →
Từ vựng liên quan
are
area
c
co
com
common
ea
mo
mon
om
on
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…