EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commixture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commixture
commixture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp
← Xem thêm từ commix
Xem thêm từ commixtures →
Từ vựng liên quan
c
co
com
commix
mi
mix
mixture
om
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…