EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
committee-woman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
committee-woman
committee-woman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nữ ủy viên hội đồng
← Xem thêm từ committee-room
Xem thêm từ committees →
Từ vựng liên quan
an
c
co
com
commit
committee
it
itt
ma
man
mi
mitt
om
tee
tt
wo
woman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…